Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhõng nhẽo
[nhõng nhẽo]
|
to like/love the sound of one's own voice
A child snivelling for snacks
Từ điển Việt - Việt
nhõng nhẽo
|
tính từ
trẻ con hay đòi cái mình muốn có
con bé nhõng nhẽo đòi mẹ mua đồ chơi